Tìm hiểu chế độ ăn cho trẻ bị hẹp đường mật bẩm sinh
Chế độ ăn cho trẻ bị hẹp đường mật bẩm sinh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự tăng trưởng, phát triển và quản lý các biến chứng của bệnh.
Hẹp đường mật bẩm sinh là trẻ sơ sinh mắc phải một tình trạng hiếm gặp, trong đó các ống dẫn mật bên ngoài gan bị tổn thương và tắc nghẽn. Các ống mật này có chức năng vận chuyển mật từ gan đến ruột non để tiêu hóa chất béo và loại bỏ các chất thải.
Chế độ ăn không chỉ đơn thuần là cung cấp thức ăn mà còn là một phần không thể thiếu trong điều trị và quản lý bệnh hẹp đường mật bẩm sinh. Việc tuân thủ một chế độ ăn được thiết kế riêng biệt dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng là yếu tố then chốt để đảm bảo sự sống còn, tối ưu hóa sự phát triển, cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ mắc căn bệnh này. Thiếu sự quan tâm và quản lý dinh dưỡng đúng cách có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng và ảnh hưởng xấu đến tiên lượng của trẻ.
1. Tầm quan trọng của chế độ ăn và các dưỡng chất thiết yếu cho trẻ hẹp đường mật bẩm sinh
Chế độ ăn đóng vai trò vô cùng quan trọng và thiết yếu đối với trẻ bệnh hẹp đường mật bẩm sinh. Ảnh minh họa.
Chế độ ăn đóng vai trò vô cùng quan trọng và thiết yếu đối với trẻ mắc hội chứng hẹp đường mật bẩm sinh. Tầm quan trọng của nó được thể hiện qua nhiều khía cạnh, ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống còn, phát triển và chất lượng cuộc sống của trẻ.
Bù đắp sự thiếu hụt hấp thụ chất béo
Vấn đề cốt lõi ở trẻ hẹp đường mật bẩm sinh nằm ở sự tắc nghẽn dòng chảy của mật từ gan xuống ruột non. Mật, với vai trò thiết yếu trong việc nhũ hóa chất béo, tạo điều kiện cho các enzyme tiêu hóa phân hủy và hấp thu chúng một cách hiệu quả. Hậu quả trực tiếp của tình trạng này là sự suy giảm nghiêm trọng khả năng hấp thụ chất béo, dẫn đến hàng loạt vấn đề sức khỏe.
Trẻ không chỉ bị thiếu hụt calo, bởi chất béo là nguồn năng lượng đậm đặc, mà còn gặp khó khăn trong việc hấp thu các acid béo thiết yếu, vốn đóng vai trò then chốt trong nhiều chức năng của cơ thể. Sự thiếu hụt này ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển toàn diện của trẻ. Để đối phó với thách thức này, vai trò của chế độ ăn được điều chỉnh trở nên vô cùng quan trọng. Đặc biệt, việc sử dụng chất béo chuỗi trung bình (MCT), một loại chất béo dễ dàng hấp thu hơn ngay cả khi có sự thiếu hụt mật, đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp đủ calo và một phần chất béo cần thiết cho cơ thể, giúp hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển của trẻ.
Đảm bảo tăng trưởng và phát triển
Nhu cầu dinh dưỡng ở giai đoạn sơ sinh và trẻ nhỏ luôn ở mức cao để đáp ứng cho sự phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ. Tuy nhiên, trẻ mắc hẹp đường mật bẩm sinh phải đối mặt với thách thức lớn do khả năng hấp thu dưỡng chất kém, đặc biệt là chất béo, dẫn đến nguy cơ suy dinh dưỡng, chậm tăng cân, ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao và các cột mốc quan trọng khác. Chính vì lẽ đó, chế độ ăn đóng vai trò then chốt, cần được xây dựng giàu calo, protein và các dưỡng chất thiết yếu, đồng thời phải được điều chỉnh một cách khoa học để phù hợp với khả năng hấp thụ dinh dưỡng hạn chế của trẻ. Mục tiêu tối thượng là cung cấp đủ “nguyên liệu” cần thiết, giúp trẻ vượt qua những khó khăn do bệnh tật gây ra và đạt được sự tăng trưởng, phát triển tối ưu nhất có thể.
Bổ sung các vitamin tan trong chất béo
Do mật đóng vai trò then chốt trong quá trình hấp thụ các vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K), trẻ mắc hẹp đường mật bẩm sinh thường gặp phải tình trạng hấp thụ kém các vitamin này, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt cao. Hậu quả của sự thiếu hụt này có thể rất nghiêm trọng, gây ra hàng loạt vấn đề sức khỏe.
Thiếu vitamin A có thể ảnh hưởng đến thị lực và làm suy yếu hệ miễn dịch. Thiếu vitamin D liên quan đến còi xương và chậm phát triển hệ xương. Thiếu vitamin E có thể gây tổn thương thần kinh và thiếu máu. Đặc biệt, thiếu vitamin K gây ra rối loạn đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu nguy hiểm.
Chính vì vậy, vai trò của chế độ ăn, cụ thể là việc bổ sung các vitamin tan trong chất béo dưới dạng chế phẩm đặc biệt và tuân theo nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, trở nên vô cùng quan trọng. Biện pháp này giúp ngăn ngừa và điều trị hiệu quả tình trạng thiếu hụt, đảm bảo các chức năng quan trọng của cơ thể trẻ có thể hoạt động một cách bình thường.
Hỗ trợ chức năng gan còn lại
Tình trạng tắc nghẽn đường mật ở trẻ hẹp đường mật bẩm sinh không chỉ cản trở dòng chảy của mật mà còn tạo ra áp lực đáng kể lên gan. Áp lực kéo dài này gây tổn thương các tế bào gan và dẫn đến quá trình xơ gan tiến triển, một biến chứng nguy hiểm. Trong bối cảnh đó, chế độ ăn đóng vai trò như một yếu tố hỗ trợ quan trọng. Một chế độ ăn cân bằng, dễ tiêu hóa, với các thành phần dinh dưỡng được điều chỉnh hợp lý, sẽ giúp giảm thiểu gánh nặng cho gan, hỗ trợ chức năng gan còn lại và có khả năng làm chậm lại quá trình tiến triển của bệnh, góp phần bảo vệ lá gan đang bị tổn thương của trẻ.
Chuẩn bị và hỗ trợ sau phẫu thuật Kasai và ghép gan
Trước phẫu thuật: Dinh dưỡng tốt giúp trẻ có sức khỏe tốt nhất để đối phó với cuộc phẫu thuật.
Sau phẫu thuật: Chế độ ăn phù hợp giúp phục hồi sức khỏe, hỗ trợ chức năng gan mới (sau Kasai) hoặc gan ghép, và quản lý các biến chứng có thể xảy ra.
Cải thiện chất lượng cuộc sống
Dinh dưỡng đầy đủ giúp trẻ có năng lượng, phát triển tốt hơn về thể chất và tinh thần, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả trẻ và gia đình.
Video đang HOT
2. Thực phẩm nên ăn và nên tránh cho trẻ hẹp đường mật bẩm sinh
Trẻ bị hẹp đường mật bẩm sinh cần chế độ ăn giàu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và khoáng chất, đồng thời hạn chế chất béo khó tiêu, nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để có chế độ dinh dưỡng phù hợp.
Thực phẩm nên ăn
Sữa mẹ: Tiếp tục cho bú mẹ nếu có thể, có thể bổ sung thêm triglyceride chuỗi trung bình (MCT) theo hướng dẫn.
Sữa công thức đặc biệt: Các loại sữa công thức chứa MCT (ví dụ: Pepti-Junior, Alimentum, Pregestimil) theo chỉ định của bác sĩ.
Chất béo dễ tiêu hóa: Thêm dầu MCT vào sữa, thức ăn dặm theo liều lượng khuyến nghị của chuyên gia dinh dưỡng.
Nguồn carbohydrate: Gạo, bột gạo, bánh mì (ưu tiên loại dễ tiêu hóa), khoai tây, khoai lang (luộc, nghiền);
Rau củ quả: Rau củ quả mềm, dễ tiêu hóa (luộc, hấp, nghiền nhuyễn): cà rốt, bí đỏ, bí xanh, chuối (chín), táo (hấp)., bơ, xoài, kiwi…
Nguồn protein nạc: Thịt gia cầm bỏ da (luộc, xay nhuyễn); Cá nạc (hấp, xay nhuyễn, bỏ xương) ; Trứng (lòng đỏ với lượng vừa phải theo hướng dẫn); Đậu phụ (mềm, nghiền).
Các loại hạt và quả hạch: Hạnh nhân, hạt hướng dương, đậu phộng (nghiền nhỏ để tránh nghẹn).
Thực phẩm nên tránh hoặc hạn chế
Chất béo chuỗi dài:
Các loại dầu thực vật thông thường (dầu đậu nành, dầu hướng dương, dầu ô liu – trừ khi được chuyên gia dinh dưỡng cho phép với lượng rất nhỏ).
Bơ, margarin.
Các loại thịt mỡ, da gia cầm.
Các sản phẩm từ sữa nguyên kem (sữa tươi nguyên kem, sữa chua nguyên kem, phô mai béo).
Các loại bánh ngọt, đồ chiên rán nhiều dầu mỡ.
Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh: Thường chứa nhiều chất béo không lành mạnh, natri và ít dinh dưỡng.
Thực phẩm có hàm lượng chất xơ cao: Ban đầu nên giới hạn để tránh gây đầy bụng, khó tiêu. Khi trẻ lớn hơn và hệ tiêu hóa ổn định hơn, có thể tăng dần lượng chất xơ hòa tan.
Đồ ngọt và nước ngọt: Cung cấp calo rỗng và không có nhiều giá trị dinh dưỡng.
Thực phẩm có thể gây đầy hơi: Một số loại rau như bông cải xanh, súp lơ trắng, hành tây (tùy thuộc vào dung nạp của từng trẻ).
Thực phẩm có nguy cơ gây dị ứng cao: Cần theo dõi cẩn thận khi sử dụng các loại thực phẩm mới.
Ung thư gan có chữa khỏi được không?
Lựa chọn phương pháp điều trị ung thư gan phụ thuộc vào kích thước khối u, giai đoạn bệnh, chức năng gan, tình trạng sức khỏe, dinh dưỡng của người bệnh.
Tỉ lệ sống cao nếu phát hiện và điều trị ung thư gan sớm
Ung thư gan được chia thành 5 giai đoạn. Mỗi giai đoạn bác sĩ sẽ chọn lựa phương pháp điều trị và tiên lượng khác nhau. Ung thư gan được phát hiện càng sớm thì kết quả điều trị và tiên lượng thời gian sống càng tốt. Tiên lượng thời gian sống ở giai đoạn rất sớm chiếm tới 70% - 90% người bệnh sống còn trên 5 năm. Tỷ lệ này giảm dần ở các giai đoạn bệnh muộn hơn. Theo đó, các giai đoạn ung thư gan, bác sĩ sẽ cân nhắc biện pháp điều trị khác nhau:
Giai đoạn rất sớm: Có 01 khối u với kích thước dưới 2cm, không có tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Chức năng gan tốt và không hạn chế PS 0 (chỉ số toàn trạng theo ECOG). Ở giai đoạn này, bệnh nhân là đối tượng tiềm năng để bác sĩ lựa chọn ghép gan.
Giai đoạn sớm (giai đoạn A): Có từ 01 - 03 khối u, kích thước không quá 3cm, chức năng gan tốt, thể trạng sức khỏe hoạt động bình thường, PS 0. Tùy vào trường hợp có tăng áp lực tĩnh mạch cửa, bác sĩ sẽ chọn lựa phẫu thuật cắt gan, ghép gan hay hủy u.
Kết quả điều trị ung thư gan giai đoạn rất sớm và sớm có hiệu quả cao, tỉ lệ sống còn trên 5 năm có thể lên tới 90%.
Giai đoạn trung gian (giai đoạn B): Có nhiều khối u, không còn chỉ định phẫu thuật, chức năng gan tốt, PS 0. Giai đoạn này bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp TACE khối u. Tiên lượng sống còn khoảng 2 - 5 năm.
Giai đoạn tiến triển (giai đoạn C): Giai đoạn này khối u xâm lấn tĩnh mạch cửa, di căn ngoài gan, chức năng gan còn được bảo tồn, PS 1 - 2. Giai đoạn C bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị toàn thân với các thuốc nhắm trúng đích, miễn dịch hay hóa trị liệu có thể kéo dài sống còn. Tùy trường hợp đáp ứng thuốc, chức năng gan... có thể tăng chất lượng sống từ 1 năm trở lên cho bệnh nhân.
Giai đoạn cuối (giai đoạn D): Khối u xâm lấn tĩnh mạch cửa, di căn ngoài gan, chức năng gan giai đoạn cuối, PS 3 - 4. Ở giai đoạn này, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị giảm nhẹ. Tiên lượng sống còn khoảng 3 tháng.
Mỗi giai đoạn ung thư gan lại có phương pháp điều trị cũng như tiên lượng khác nhau...
Điều trị tại chỗ ung thư gan
Phẫu thuật ung thư gan : Phẫu thuật cắt bỏ phần gan mang khối u là phương pháp điều trị triệt để và an toàn. Trước khi phẫu thuật, bác sĩ cần cân nhắc độ lớn của khối u; thể tích gan còn lại có phù hợp với người bệnh; đánh giá chức năng gan hiện tại. Phẫu thuật cắt gan được tiến hành cho những người bệnh có một khối u đơn độc, chức năng gan còn tốt và không có tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
- Nếu bệnh nhân không có tiền sử xơ gan, chỉ định phẫu thuật cắt gan được lựa chọn sớm vì đây là phương pháp điều trị có tỷ lệ tử vong khá thấp và thời gian sống dài sau mổ đạt 50 - 60%.
- Với những bệnh nhân có tiền sử xơ gan, bác sĩ sẽ phải xác định tới những yếu tố bệnh để giảm thiểu nguy cơ suy giảm chức năng gan trước khi quyết định phẫu thuật. Thông thường, cắt thùy phải của gan có nguy cơ suy chức năng gan cao hơn so với cắt thùy trái.
Trong phẫu thuật cắt gan điều trị ung thư gan hiện nay, thường lựa chọn sử dụng dao siêu âm. Phương pháp này mang lại nhiều ưu điểm như: Giúp giảm mất máu trong phẫu thuật, ít tổn thương các tổ chức lành hơn so với phương pháp bóp nhu mô gan bằng tay. Ngoài ra, còn có thể loại bỏ các khối u xâm lấn vào phúc mạc bằng cách phá vỡ và hút ra ngoài; bảo tồn tối đa phần gan lành, giảm tỷ lệ biến chứng và tử vong sau phẫu thuật.
Hiện nay, phương pháp cắt gan nội soi cũng được áp dụng trong trường hợp khối u gan thuận lợi cho thực hiện phẫu thuật nội soi.
Ghép gan: Là phương pháp sử dụng gan được hiến của người khỏe cho bệnh nhân ung thư gan. Đây là lựa chọn tốt để điều trị ung thư gan nguyên phát và có xơ gan mất bù. Phương pháp này được chỉ định cho bệnh nhân ung thư gan có khối u kích thước dưới 5cm và không có quá 3 khối u kích thước trên 3cm, khối u chưa xâm lấn mạch máu và chưa di căn xa. Thời gian sống thêm của bệnh nhân ghép gan là trên 4 năm. Tỷ lệ sống thêm không tái phát ung thư đạt tới 85 - 92%. Tuy nhiên, ghép gan là một đại phẫu tồn tại nhiều rủi ro.
Phương pháp hủy u qua da: Hay còn gọi là đốt u được thực hiện bằng sóng cao tần (RFA), vi sóng. Phương pháp này dành cho những người bệnh phát hiện bệnh sớm, không có quá 3 khối u kích thước không quá 3cm hoặc một khối u kích thước không quá 5cm. Phương pháp này được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm hoặc CT. Bác sĩ sẽ đưa kim qua da tiếp cận tới khối u. Đầu kim phát ra vùng nhiệt để bao phủ và tiêu diệt khối u.
Cắt nguồn máu nuôi khối u: Đặc điểm của khối u gan là cần máu tới nuôi dưỡng. Các phương pháp bao gồm:
- Nút mạch hóa chất thường quy (TACE): Đây là phương pháp chấm dứt nguồn cấp máu từ động mạch tới khối u, đồng thời đưa hóa chất diệt ung thư vào khối u, với mục đích làm cho khối u bị hoại tử. Dành cho những người bệnh có khối u gan không còn cắt được, u đã xuất hiện ở hai thùy, nhưng chưa đi vào máu và lan ra ngoài cơ quan khác.
Nguyên tắc điều trị là truyền hóa chất chọn lọc (như doxorubicin, cisplatin, mitomycin C, hay kết hợp nhiều loại thuốc) vào khối u qua các nhánh động mạch nuôi u đồng thời nút tắc động mạch nuôi u bằng các vật liệu gây tắc mạch. Các tế bào ung thư gan sẽ bị tiêu diệt bởi thuốc hóa trị và thiếu nguồn cung cấp dưỡng chất do mạch nuôi u bị nút tắc.
Ưu điểm của kỹ thuật này là ít xâm lấn, hiệu quả điều trị tốt và tính chọn lọc cao, ít ảnh hưởng đến thể trạng người bệnh. Hơn nữa, phương pháp này có thể tiến hành lặp lại nhiều lần để kiểm soát khối u cũng như điều trị u tái phát. Hiện nay đã có nhiều loại hạt tải thuốc được phát minh để mang thuốc hóa trị được phóng thích có kiểm soát nhằm tiêu diệt tế bào u lâu dài như DC-Bead, Tandem...
Tuy nhiên phương pháp này không phải là kỹ thuật điều trị triệt căn. Tác dụng phụ của TACE là gây chóng mặt, nôn ói, loãng xương, rụng tóc và thoái hóa chức năng thận.
- Xạ trị trong chọn lọc: Nguyên lý của phương pháp này tương tự như phương pháp TACE nhưng kỹ thuật phức tạp hơn, phải làm nhiều thì vì các đồng vị phóng xạ Ytrium-90 sẽ được bơm vào động mạch nuôi khối u gan. Các hạt vi cầu của chất này sẽ đi vào các nhánh động mạch nhỏ khắp trong khối u gây tắc mạch máu nuôi u và tiêu diệt các tế bào ung thư. Bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn xạ trị trong chọn lọc với những người bệnh không còn khả năng phẫu thuật, chống chỉ định phẫu thuật, tổng trạng người bệnh tốt, chức năng gan còn bù và chưa từng xạ trị vào gan trước đó.
Xạ trị ung thư gan: Xạ trị tại chỗ kết hợp với phương pháp gây tắc mạch, cho kết quả tương đối khả quan, giảm đau, giảm kích thước khối u cho bệnh nhân.
Tiêm hóa chất vào trong khối u
Tiêm cồn hay hóa chất khác như acid axetic có tác dụng tốt với những khối u nhỏ. Đối với khối u kích thước dưới 2cm, tiêm cồn giúp tiêu hủy 90 - 100% tế bào ung thư. Tỷ lệ này giảm xuống 70% ở bệnh nhân có khối u kích thước 2 - 3 cm và chỉ còn 50% ở người mang khối u gan kích thước 3 - 5 cm.
Nhược điểm của tiêm cồn là bệnh nhân cần được tiêm liên tục trong nhiều ngày và khó tiêu hủy hoàn toàn khối u ác tính kích thước trên 3cm do cồn không thể vào hết toàn bộ khối u.
Ngoài ra, còn các phương pháp như đốt u gan bằng liệu pháp nhiệt lạnh, vi sóng, sóng cao tần, tia laser... có hiệu quả tốt đối với bệnh nhân có khối u dưới 3cm, không có khả năng phẫu thuật do vị trí khối u, mang nhiều khối u hoặc bị xơ gan. Ưu điểm của các phương pháp này là tỷ lệ thành công cao, ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật, tỷ lệ sống còn sau 5 năm tương đương phẫu thuật.
Phẫu thuật cắt bỏ khối u ở gan là phương pháp điều trị triệt căn, chỉ định ung thư giai đoạn sớm.
Điều trị ung thư gan bằng đường toàn thân
Tại Việt Nam, phần lớn bệnh nhân ung thư gan thường được phát hiện muộn, không còn phẫu thuật được. Lúc này chỉ sử dụng được những phương pháp điều trị giúp kéo dài sự sống, giảm nhẹ triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Các phương pháp điều trị toàn thân này dành cho những người bệnh giai đoạn tiến xa hoặc giai đoạn muộn. Tức là ung thư đã xâm lấn mạch máu đại thể hoặc di căn xa. Hoặc bệnh nhân ở giai đoạn trung gian nhưng thất bại hoặc không phù hợp với phương pháp can thiệp tại chỗ như ung thư gan đa ổ. Các phương pháp toàn thân bao gồm:
Liệu pháp nhắm trùng đích: Được sử dụng cho ung thư gan tiến triển, không còn chỉ định phẫu thuật. Các thuốc như aorafenib, lenvatinib, regorafenib... là các thuốc đích đường uống có cơ chế ngăn chặn các đường dẫn tín hiệu gây phát triển khối u trong các tế bào ung thư. Từ đó ngăn chặn tế bào ung thư phát triển, phân chia và di căn.
Liệu pháp miễn dịch: Phương pháp điều trị giúp kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận biết tế bào ung thư và tiêu diệt. Pembrolizumab là các thuốc ức chế chốt kiểm soát miễn dịch cho thấy có thể cải thiện thời gian sống còn ở người bệnh ung thư gan sau khi thất bại điều trị với các thuốc nhắm trúng đích như sorafenib, lenvatinib...
Một số nghiên cứu cho thấy việc kết hợp bevacizumab và atezolizumab cho hiệu quả trong việc cải thiện thời gian sống thêm không bệnh của người bệnh ung thư gan giai đoạn muộn hoặc tái phát.
Cần phát hiện sớm ung thư gan để được điều trị hiệu quả.
Kháng sinh mạch máu: Dùng thuốc giúp thoái triển mạch máu hiện hữu của khối u. Ức chế sự phát triển mạch máu mới, chống thấm các mạch máu còn sống sót.
Ngoài ra phải điều trị hỗ trợ như điều trị bệnh lý gan nền, nâng đỡ chức năng gan, hỗ trợ dinh dưỡng để nâng tổng trạng, hay điều trị những bệnh lý đi kèm.
Lưu ý khi điều trị ung thư gan
Điều trị ung thư gan là sự phối hợp nhiều phương pháp điều trị, nhiều chuyên khoa tùy thuộc giai đoạn bệnh, chức năng gan, tình trạng sức khỏe của người bệnh để đạt hiệu quả điều trị tối ưu nhất. Sau khi điều trị tùy thuộc vào phương pháp điều trị, hiệu quả điều trị, thời gian bệnh ổn định hay tiến triển mà được bác sĩ hẹn lịch tái khám mỗi tháng, mỗi hai tháng hay mỗi ba tháng.
Mỗi lần tái khám, người bệnh sẽ được đánh giá về lâm sàng, các xét nghiệm cận lâm sàng và hình ảnh học để đánh giá kết quả điều trị, theo dõi diễn tiến bệnh và phát hiện tái phát hay không. Do đó người bệnh cần đến theo dõi định kỳ theo lịch của bác sĩ.
Nguyên nhân dẫn đến ung thư gan ở Việt Nam có tỉ lệ nguyên nhân do viêm gan B là rất cao. Do đó, cần tiêm vaccine phòng viêm gan B cho người chưa nhiễm, đặc biệt trẻ sơ sinh, từ đó giúp giảm nguy cơ ung thư gan.
Hạn chế sử dụng những đồ uống có cồn, tránh lây nhiễm viêm gan B, C qua đường tình dục, kim tiêm và đường lây truyền từ mẹ sang con....
Chủ động tầm soát định kỳ ung thư gan trên các nhóm đối tượng nguy cơ cao có nhiễm viêm gan B, C và xơ gan. Tầm soát và phát hiện sớm ung thư gan rất quan trọng để bệnh nhân có cơ hội được tiếp cận với các phương pháp điều trị sớm; giúp tối ưu thời gian sống còn của bệnh nhân.
Phân màu xanh cảnh báo vấn đề sức khỏe gì? Phân là một trong những chỉ dấu quan trọng với sức khỏe đường ruột người mỗi người. Trong đó, màu sắc của phân có thể là dấu hiệu cảnh báo vấn đề sức khỏe tiềm ẩn hay bất thường trong chế độ ăn. Kích thước, hình dạng, độ đặc và màu sắc của phân có thể giải thích rất nhiều về sức khỏe...











Tiêu điểm
Tin đang nóng
Tin mới nhất

Bệnh nhân 79 tuổi bị xương cá 4cm đâm thủng dạ dày

Vẫn còn nhiều trẻ mắc sởi do cha mẹ chủ quan không tiêm vaccine

Một cuộc họp dòng họ định đoạt số phận ca mổ ung thư

Người bị trào ngược acid có nên ăn dứa không?

5 loại đồ uống gây hại cho thận

Nguy cơ đột quỵ, đột tử từ sai lầm khi tắm trong ngày nắng nóng

7 nhóm đối tượng được khuyến cáo không nên uống bổ sung collagen

Top 9 'siêu thực phẩm' tốt nhất dành cho người cao tuổi

Trẻ sơ sinh nôn ói, sút cân vì mắc bệnh hiếm gặp

Những thói quen hàng ngày khiến ung thư gan âm thầm phát triển

Cô gái thay đổi thói quen khi ăn cơm gây ra cú sốc đường huyết

Lợi ích tuyệt vời khi uống nước ấm mỗi sáng bạn đã biết chưa?
Có thể bạn quan tâm

Nam diễn viên có nhà vườn 3000m ở Đồng Tháp, 2 căn hộ - 8 cửa hàng khắp Sài Gòn, bị đồn nghỉ đóng phim vì quá giàu
Sao việt
15:27:25 12/05/2025
Philippines bầu cử giữa nhiệm kỳ
Thế giới
15:24:44 12/05/2025
Đau lòng bức ảnh điều dưỡng sưng mắt vì bị đánh trước ngày tôn vinh nghề
Tin nổi bật
15:23:31 12/05/2025
Phim 18+ Hàn Quốc khiến khán giả tháo chạy khỏi rạp: Cảnh nóng dài tới 30 phút ám ảnh chưa từng thấy
Phim châu á
15:19:07 12/05/2025
Cảnh sát 113 bắt nóng đối tượng trộm xe ôtô lúc nửa đêm
Pháp luật
15:07:21 12/05/2025
Rosé đập tiền 'phục thù' mang tỷ đô lên MV, vẫn bị fan chê giọng hát 'tụt dốc'
Sao châu á
14:53:29 12/05/2025
Ngày 13/5 may mắn vẫy gọi: 3 chòm sao "bật chế độ thần tốc", tiền tài sự nghiệp tình duyên đều nở hoa
Trắc nghiệm
14:45:20 12/05/2025
10 nữ thần mặt mộc đẹp nhất Hàn Quốc: Song Hye Kyo xếp thứ 2, hạng 1 nhan sắc thắng đời tuyệt đối
Hậu trường phim
14:37:09 12/05/2025
Nơi giao thoa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và di sản văn hóa
Du lịch
14:22:41 12/05/2025
Ca khúc nổi tiếng nhất của Shakira suýt nữa đã có một cuộc đời khác
Nhạc quốc tế
14:22:26 12/05/2025